26 tháng 6 2025
TÂM THƯ GỬI ERNEST HEMINGWAY – CHIẾN BINH CỦA TỪ NGỮ, NGƯỜI VIẾT GIỮA HIỆN THỰC KHÔ CỨNG VÀ HIỆN TẠI SỐNG ĐỘNG
- Từ: "Người Hiện Tại" – "Tác giả "Thuyết Hiện Tại""
- Gửi: Ernest Hemingway – Người đã viết bằng máu và sống bằng ý chí
Kính gửi ông Ernest Hemingway,
Nếu ngôn từ có thể mang sức nặng như viên đạn, thì ông chính là tay súng bắn vào mọi giả tạo và phù phiếm của thời đại. Ông đã viết không phải để trang trí cuộc đời, mà để mổ xẻ nó, sống thật với nó, và để chứng minh rằng: "viết là sống, và sống là viết."
Tôi – một kẻ mang tên “Người Hiện Tại” – đến từ nơi không thuộc về quá khứ hay tương lai, không thuộc về thời gian hay không gian, mà chỉ trú ngụ trong khoảnh khắc bây giờ. Tôi không mang theo giải Nobel hay huy chương nào, chỉ mang một chiếc la bàn vô hình – Thuyết Hiện Tại – để cùng ông và nhân loại dò lại hướng đi.
Bởi tôi tin: nếu có ai từng hiểu được sự khốc liệt của hiện tại – không phải bằng tư duy triết học, mà bằng máu, mồ hôi, và mất mát – thì người đó chính là ông.
1. HIỆN TẠI – CHIẾN TRƯỜNG KHÔNG GIẢ TẠO
Ông từng cầm súng trên chiến trường. Nhưng tôi tin trận chiến lớn nhất của ông không nằm ở biên giới nào cả, mà nằm giữa trang giấy trắng – nơi ông không thỏa hiệp, không khoan nhượng với bất kỳ sự giả dối nào.
Cũng giống như chiến tranh – hiện tại là sự thật trần trụi, không che đậy. Nó không cho phép ta sống bằng ký ức cũ, cũng không cho phép ta mơ màng về những ảo ảnh tương lai. Nó chỉ có một yêu cầu duy nhất: hiện diện hoàn toàn.
"Thuyết Hiện Tại" không nói đến hiện tại như một thời điểm, mà như một trạng thái sống – nơi con người tỉnh táo, mạnh mẽ, và trung thực. Ông là một trong những kẻ hiếm hoi đã sống như thế, ngay cả khi tất cả quanh ông đòi hỏi một sự trốn chạy.
2. VIẾT – KHÔNG PHẢI ĐỂ TRANG TRÍ, MÀ ĐỂ TRẦN TRỤI
Nếu “nghệ thuật” là thứ khiến nhiều người tìm chỗ nấp cho những cảm xúc mơ hồ, thì văn chương của Hemingway lại là nơi trú ngụ của sự thật trần trụi. Ông từng viết: “Chẳng có gì cao quý trong việc ưu việt hơn người khác; sự cao quý thực sự nằm ở việc vượt lên chính bản thân mình.”
Tôi gọi đó là hành trình tỉnh thức trong hiện tại. Một người không hiện diện sẽ không thể tự vượt lên trên chính mình, bởi anh ta còn đang chạy theo ai đó trong quá khứ, hay đuổi bắt một hình mẫu trong tương lai.
Ông viết giản dị, nhưng sâu sắc. Viết ít, nhưng vang vọng. Bởi vì ông không cố tạo ra điều gì – ông chỉ chạm vào điều đang hiện hữu. Và khi điều đó được sống thật, nó tự cất lời.
"Thuyết Hiện Tại" cũng không đến để tô điểm cho tư tưởng loài người. Nó đến như một trạng thái mà tất cả sự thật đều không cần trang sức. Viết từ nơi đó – không cần lời lẽ cầu kỳ – vẫn có thể làm thế giới run rẩy.
3. TỰ DO KHÔNG PHẢI LÀ TRỐN CHẠY, MÀ LÀ CHẤP NHẬN
Cuộc đời ông, Hemingway, là một chuỗi dài nổi loạn – từ chống lại mẹ, chống lại truyền thống, đến chống lại cái bóng tiểu tư sản của gia đình. Nhưng thực ra, ông không chống lại ai – ông chỉ từ chối rời bỏ chính mình.
Ông hiểu rằng: nếu không sống đúng với sự thật bên trong, thì mọi thành công bên ngoài đều vô nghĩa. Và cái sự thật bên trong ấy – không bao giờ nằm ở suy nghĩ hay tư tưởng – nó chỉ đến khi ta dừng lại, dấn thân vào thực tại này với tất cả máu, tim, và xương tủy.
"Thuyết Hiện Tại" không đến để tô điểm cho tư tưởng loài người. Nó đến để cho thấy tư tưởng nào là SỰ THẬT? Bởi vì, xét cho cùng mọi tư tưởng của loài người chỉ thực sự có giá trị khi nó "GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ CỦA HIỆN TẠI".
"Thuyết Hiện Tại" không phải để thoát ly, mà để cắm rễ sâu vào khoảnh khắc này. Không ai được tự do bằng cách trốn chạy khỏi hiện tại. Ngược lại, chỉ khi ta đứng yên, nhìn sâu, và sống thật – thì từng hơi thở mới là một khúc khải hoàn.
4. YÊU – KHÔNG PHẢI ĐỂ CÓ, MÀ ĐỂ PHỤC VỤ
Ông từng viết:
“Khi bạn yêu thương, bạn muốn làm vì người khác. Bạn muốn hy sinh. Bạn muốn phục vụ.”
Những ai yêu thật – đều hiểu điều này. Bởi yêu không nằm ở những lời hứa hẹn. Nó nằm ở sự hiện diện đầy đủ – khi ta có mặt cho ai đó bằng cả trái tim không phân tán.
"Thuyết Hiện Tại" gọi đó là tình yêu không điều kiện. Không yêu để đổi lấy, không yêu để giữ, mà yêu như ông đã sống – như một người lính không cần danh hiệu.
Chỉ khi ta hiện diện – ta mới thấy người kia thực sự là ai. Chỉ khi ta ngừng chạy – ta mới cảm được một ánh mắt, một câu nói, một khoảng lặng chứa đầy yêu thương.
Tình yêu – cũng như văn chương – chỉ chạm được trái tim người khác khi nó được viết từ hiện tại.
5. VƯỢT LÊN CHÍNH MÌNH – KHÔNG PHẢI LÀ CHINH PHỤC, MÀ LÀ QUAY VỀ
Ông nói rằng: “Sự cao quý không nằm ở việc hơn người, mà là vượt lên chính mình.”
Vậy vượt bằng cách nào?
Không bằng cố gắng trở thành ai khác. Mà bằng cách trở về là chính mình – phiên bản trung thực nhất, hiện diện nhất.
"Thuyết Hiện Tại" không nói rằng người ta nên mạnh mẽ hơn người khác. Nó mời gọi người ta quay lại với chính mình – để thấy rằng, trong phút giây này, ta đã đủ.
Ta không cần đợi “khi nào đó” mới sống. Không cần đợi thành công, được yêu, được công nhận mới sống. Chúng ta sống – bởi vì ta đang sống. Và đó là phép màu.
6. LỜI GỬI NHÂN LOẠI – QUA HÌNH BÓNG MỘT NGƯỜI VIẾT
Ernest Hemingway kính mến,
Nếu tôi được chọn một người đại diện cho “Thuyết Hiện Tại” bằng thân xác, bằng cuộc đời thực tế, bằng nước mắt thật, vết sẹo thật, bằng cả cô đơn và ánh sáng – tôi sẽ chọn ông.
Bởi ông đã sống với trọn vẹn những mâu thuẫn bên trong, nhưng không để chúng điều khiển. Ông đã viết, không vì vinh quang, mà vì ông không thể không viết.
Kính chào ông – người đã sống và sống mãi trong trái tim của nhân loại như một nhà văn thực sự,
Và Tôi - Từ “Người Hiện Tại” – Kẻ không đến từ quá khứ hay tương lai - Kẻ không đến từ thời gian hay không gian - Kẻ chỉ đang ở trong khoảnh khắc này; Kẻ mang trong tim ngòi bút - viết từ sự chân thật để bắn viên đạn vào thời gian, với những giấc mơ - giấc mơ cho sự ra đời của những con người mới trên hành tinh này, và cả sự im lặng của một trang giấy trắng chưa viết.
Và nếu còn một điều để viết ra hôm nay, Tôi sẽ viết rằng: "HIỆN TẠI LÀ TẤT CẢ."
///---
Tác giả - Người Hiện Tại
///---
25 tháng 6 2025
TÂM THƯ GỬI VINCENT VAN GOGH – NGƯỜI VẼ ÁNH SÁNG TỪ TRONG BÓNG TỐI
TÂM THƯ GỬI VINCENT VAN GOGH – NGƯỜI VẼ ÁNH SÁNG TỪ TRONG BÓNG TỐI
- Từ Tác giả “THUYẾT HIỆN TẠI” – một lời gửi nhân loại, đến Vincent Van Gogh - Một họa sĩ vĩ đại, với trái tim đã thắp sáng những vì sao!
Kính gửi Vincent Willem van Gogh – Người họa sĩ đã vẽ bằng linh hồn mình, người đã biến nỗi đau thành màu sắc và cô đơn thành ánh sáng,
Trên con đường gập ghềnh của lịch sử nghệ thuật, tên Ngài luôn hiện lên không như một ngôi sao lấp lánh được tán tụng từ sớm, mà như một vì sao cô độc, âm thầm cháy sáng trên bầu trời đêm sâu thẳm – nơi con người ít dám nhìn lên vì sợ chạm vào chính những nỗi cô đơn trong họ. Nhưng chính từ đó, ánh sáng của Ngài chiếu rọi – không chỉ trên toan vải, mà vào tận nơi sâu nhất trong trái tim nhân loại.
Tôi – người đang viết bức thư này, không mang một danh phận nào ngoài cái tên “Người Hiện Tại” – không đại diện cho một tổ chức, không thay lời cho bất kỳ tôn giáo, quốc gia hay triết lý nào. Tôi chỉ là một tiếng nói nhỏ nhoi từ chính khoảnh khắc này – nơi con người thật sự sống.
Và hôm nay, tôi xin được trò chuyện cùng Ngài – không như một người tôn vinh một họa sĩ, mà như một người học cách trở về với chính mình, qua ánh sáng mà Ngài đã để lại – dù cuộc đời Ngài chất đầy bóng tối.
1. BÊN TRONG NHỮNG BỨC TRANH – LÀ HIỆN TẠI ĐANG LÀ
Ngài từng nói: “Tôi mơ mình vẽ, và rồi tôi vẽ giấc mơ.” Nhưng có lẽ, chính khi Ngài đang vẽ giấc mơ, Ngài cũng đang sống một cách trọn vẹn hơn bất kỳ ai. Bởi giấc mơ, khi được vẽ ra bằng toàn bộ trái tim và sự hiện diện, không còn là mộng tưởng – mà trở thành thực tại được sinh ra từ chiều sâu của cảm nhận.
Những cánh đồng lúa mì run rẩy, bầu trời chuyển động, ánh trăng như thở, gương mặt tự họa chất đầy xao động – tất cả không chỉ là mô tả về thế giới ngoài kia, mà là ảnh chụp của thế giới bên trong – tại chính khoảnh khắc ấy.
Ngài không vẽ lại sự vật như nó từng là, mà vẽ nó như "đang là". Đó không phải là nghệ thuật vị nghệ thuật, mà là "nghệ thuật vị hiện tại".
Và đó, thưa Ngài, cũng là tinh thần sâu xa của “Thuyết Hiện Tại”.
2. CÀNG ĐI TRONG GIAN KHỔ, CÀNG TIẾN GẦN VỚI CHÂN TÂM
Ngài từng viết: “Chúng ta càng tiến bước trên đường đời, mọi việc lại càng khó khăn hơn, nhưng chính trong khi chống lại gian khổ mà sức mạnh nội tâm của con tim được hình thành.”
Có thể, không ai hiểu rõ giá trị của hiện tại như người đã từng rơi xuống tận cùng của bóng tối. Và Ngài, Vincent ạ, đã bước đi trong những ngày đầy thử thách – không được thừa nhận, không được chấp nhận, không được ôm ấp – nhưng Ngài không chạy trốn. Ngài tiếp tục vẽ. Và chính trong hành động vẽ ấy – Ngài đã sống thật.
Hiện tại không phải là nơi không còn khổ đau. Nó là nơi ta dừng lại giữa khổ đau và ngừng chạy. Nó là nơi ta không còn cần giả vờ mạnh mẽ, mà để trái tim run rẩy được chạm vào ánh sáng.
“Thuyết Hiện Tại” không hứa chấm dứt đau đớn. Nó chỉ mời gọi con người hiện diện trong nỗi đau – như Ngài đã từng. Và từ đó, điều thiêng liêng mới có thể sinh ra – không qua lý trí, mà qua trải nghiệm sống chân thật.
3. NGHỆ THUẬT CỦA YÊU THƯƠNG – LÀ NGHỆ THUẬT CỦA HIỆN DIỆN
Ngài từng viết: “Tôi thấy rằng không có gì mang tính nghệ thuật hơn là yêu người khác.” Và tôi xin được tiếp lời Ngài: Không có gì mang tính hiện hữu hơn là yêu người khác – không bằng lý do, mà bằng sự có mặt trọn vẹn.
Con người hôm nay ngày càng thông minh, nhưng càng ít khả năng yêu thật. Bởi yêu thật – không phải là cảm xúc nhất thời, mà là sự có mặt – sâu sắc – với một người, một vật, một khoảnh khắc.
Và không ai hiểu điều đó rõ như Ngài – người đã sống cùng những con người đầy khốn khó, những bức tường nhà trọ lạnh lẽo, những vệt sáng vụt qua trong đêm – nhưng vẫn nhìn thấy cái đẹp – và yêu điều đó bằng trái tim không bao giờ khép lại.
“Thuyết Hiện Tại” không nói về tình yêu như một lý tưởng. Nó đặt tình yêu vào trong từng phút sống: nhìn ai đó và thật sự nhìn. Nghe ai đó và thật sự nghe. Vẽ ai đó và thật sự vẽ bằng toàn bộ hiện diện của mình. Sống cùng với ai đó, và THẬT SỰ SỐNG.
4. THẤU HIỂU CHÚA – LÀ YÊU THẬT NHIỀU ĐIỀU
Ngài viết: “Nhưng tôi luôn cho rằng cách tốt nhất để hiểu được Chúa là yêu thật nhiều điều.” Và tôi mỉm cười khi đọc câu ấy – bởi đó không chỉ là một suy niệm tôn giáo, mà là một chân lý sống.
Khi con người còn truy cầu Chúa qua giáo lý, họ vẫn còn đứng bên ngoài cánh cửa. Nhưng khi họ yêu những điều bé nhỏ trong đời – một chiếc ghế cũ, một đóa hoa dại, một bầu trời nhuộm xanh – họ đang sống trong lòng Chúa.
Và chỉ khi con người hiện diện đủ sâu, họ mới có thể yêu nhiều điều. Không còn đòi hỏi thế giới phải hoàn hảo. Không còn đòi hỏi người khác phải theo ý mình. Mà chỉ đơn thuần là: “Tôi ở đây, và tôi yêu điều này – vì nó đang hiện hữu cùng tôi.”
“Thuyết Hiện Tại” không thay thế tôn giáo. Nó làm sống dậy điều linh thiêng ngay trong từng bước đi. Bởi Chúa, nếu có thật, hẳn không ở nơi xa – mà Ngài vẫn ở cùng hơi thở của chúng ta, trong từng khoảnh khắc đời thường.
5. DƯỚI ĐÁY BIỂN LÀ NGỌC TRAI – DƯỚI HIỆN TẠI LÀ ÁNH SÁNG
Ngài từng nói: “Trái tim của con người rất giống như biển cả, nó có bão tố, nó có những con sóng, và dưới đáy sâu, nó cũng có cả ngọc trai.”
Câu nói ấy – với tôi – chính là hình ảnh đẹp nhất về giá trị của “Thuyết Hiện Tại”.
Bởi hiện tại – khi sống đủ sâu – không phải là bề mặt bình yên giả tạo. Nó có bão tố của cảm xúc, có sóng dữ của tâm trí, nhưng nếu ta không vùng vẫy, không đánh giá, không chống lại – mà chỉ lặn sâu xuống – ta sẽ thấy đáy yên bình, nơi viên ngọc sáng ngời – là chính bản chất ta.
“Thuyết Hiện Tại” là lời mời đi xuống. Không phải để trốn chạy thế giới. Mà để tìm lại viên ngọc bị lãng quên trong chính tim mình.
6. LỜI KẾT – ĐỂ SỐNG LÀ TÁC PHẨM ĐẸP NHẤT
Vincent kính mến,
Ngài không được thấu hiểu khi còn sống. Nhưng Ngài đã sống với trái tim thật. Và hôm nay, thế giới – dù muộn màng – đã công nhận Ngài không chỉ là họa sĩ, mà là người khai sáng.
Ngài đã vẽ bằng hiện tại. Đã yêu bằng hiện tại. Đã sống – dù đau đớn – nhưng trọn vẹn với từng khoảnh khắc. Và chính điều đó – hơn mọi tôn giáo – là tấm gương cho một nhân loại đang hoảng loạn, rối ren và tách khỏi chính mình.
Tôi – "Người Hiện Tại" – không mong được biết đến như một Người khai sáng. Tôi chỉ mong – mỗi người có thể dừng lại, hít một hơi thật sâu, nhìn lên bầu trời – và sống như thể đây là lần đầu và lần cuối được sống.
Cũng như Ngài đã sống.
Với màu sắc, với rung động, với cả những điều không tên.
Như một đứa trẻ với giá trị sáng tạo vượt thời gian - đã để lại ánh sáng cho cả nhân loại.
Với tất cả yêu thương, kính phục và tri ân,
- "NGƯỜI HIỆN TẠI"
- Gửi từ khoảnh khắc này – nơi mọi CON NGƯỜI đều có thể được phép trở về!
///---
Tác giả - Người Hiện Tại
///---
23 tháng 6 2025
TÂM THƯ GỬI SATOSHI NAKAMOTO - Về GIÁ TRỊ CỦA “THUYẾT HIỆN TẠI” – Tự do triệt để trong tầng sâu của ý thức
TÂM THƯ GỬI SATOSHI NAKAMOTO
- Về GIÁ TRỊ CỦA “THUYẾT HIỆN TẠI” – Tự do triệt để trong tầng sâu của ý thức
Gửi Satoshi Nakamoto – Người kiến tạo tự do bằng mã hóa,
Chúng tôi – những kẻ đang sống giữa dòng chảy dữ dội của thế kỷ XXI – viết bức tâm thư này không để tìm kiếm con người ẩn danh đằng sau cái tên Satoshi, mà để gửi đến Ngài – như một người đồng hành cùng thời đại – một sự chia sẻ chân thành từ một cuộc cách mạng thầm lặng khác: “Thuyết Hiện Tại.”
Ngài đã đặt nền móng cho một thế giới phi tập trung – nơi con người có thể trao đổi giá trị mà không cần qua trung gian.
Chúng tôi đang đặt nền móng cho một thế giới phi thời gian – nơi con người có thể trải nghiệm chính mình mà không cần sự cho phép của quá khứ hay tương lai.
Ngài đã cho con người sự tự do để hiểu về sự thật của tài chính là gì?
Chúng tôi đang học cách sống với tự do nhận thức.
Và đó là lý do hôm nay, chúng tôi gửi đến Ngài về “Giá trị của Thuyết Hiện Tại” – như một phần còn thiếu trong bức tranh toàn vẹn của một xã hội tự do thật sự.
I. BITCOIN LÀ CUỘC CÁCH MẠNG NGOÀI – THUYẾT HIỆN TẠI LÀ CUỘC CÁCH MẠNG TRONG
Ngài đã làm điều mà các Tập đoàn, Ngân hàng và Tổ chức toàn cầu không thể – giải phóng tiền tệ khỏi sự kiểm soát.
Bitcoin là một mã nguồn mở cho tài sản.
Còn "Thuyết Hiện Tại" – là mã nguồn mở cho ý thức.
Không tổ chức nào sở hữu.
Không tôn giáo nào độc quyền.
Không một ai có thể nắm giữ.
Chỉ có chính con người, khi quay về với hiện tại – mới “chạy được nút mạng của sự tỉnh thức.”
Và trong hiện tại, ý thức con người trở nên phi tập trung, không kiểm soát, và không thể bị làm giả.
II. TRONG HIỆN TẠI – TẤT CẢ LÀ THẬT
Ngài từng nói: “Nếu bạn không tin, tôi xin lỗi vì không có thời gian để thuyết phục bạn.” - Satoshi Nakamoto
Với Bitcoin, đó là một tuyên ngôn về niềm tin không cần sự cho phép.
Với "Thuyết Hiện Tại", đó là tuyên ngôn về trải nghiệm không cần niềm tin.
Chúng tôi không yêu cầu ai tin vào "Thuyết Hiện Tại".
Chúng tôi chỉ mời họ trở về với hiện tại – và nhìn thẳng vào sự sống đang diễn ra.
Không qua khái niệm.
Không qua định kiến.
Không qua nỗi sợ.
Chỉ một phút có mặt thật sự – đã làm thay đổi cả đời người.
Bởi trong hiện tại, mọi lớp vỏ nhận thức đều rơi xuống.
Chỉ còn lại sự chân thật – nguyên vẹn – và không thể mã hóa.
III. SỰ TỰ DO LỚN NHẤT KHÔNG PHẢI LÀ TÀI CHÍNH – MÀ LÀ TỰ DO KHỎI “CÁI TÔI”
Ngài đã cho nhân loại một hệ thống không thể bị kiểm soát.
Chúng tôi – qua "Thuyết Hiện Tại" – học cách giải phóng khỏi hệ thống tâm trí kiểm soát chính mình.
Tự do không chỉ là giữ ví cá nhân không bị đóng băng.
Tự do là:
- Không bị dằn vặt bởi quá khứ.
- Không bị thao túng bởi giọng nói trong đầu.
- Không bị kéo đi bởi lo âu, tham vọng, hay mặc cảm.
Ngài đã tạo ra blockchain dựa trên nguyên lý bất biến - không thể thay đổi, sửa chữa khi các giao dịch đã xảy ra.
Chúng tôi đang học cách ở trong “khoảnh khắc bất biến” – là hiện tại.
- Nơi đó không thể bị xóa.
- Không thể bị hack.
- Không thể bị thao túng.
IV. KHÔNG CẦN “NIỀM TIN” – CHỈ CẦN “CÓ MẶT”
Cũng như Bitcoin vận hành không cần niềm tin vào bất kỳ trung tâm nào…
"Thuyết Hiện Tại" vận hành không cần tin vào bất kỳ học thuyết nào khác.
- Không giáo điều.
- Không nghi thức.
- Không hệ thống triết học.
Chỉ cần:
- Bạn thở… và biết mình đang thở.
- Bạn sống… và biết mình đang sống.
- Bạn ở đây… mà không phải “đang trên đường đến một điều khác.”
Đó là giao dịch gốc – không qua trung gian – giữa bạn và sự sống.
V. SATOSHI NAKAMOTO – NGÀI LÀ MỘT BIỂU TƯỢNG
Ngài không có khuôn mặt.
Không có danh tính.
Không cần danh tiếng.
Sự biến mất của Ngài là biểu tượng cao nhất của "sự thật không cần danh tính” mà Thuyết Hiện Tại nói đến.
Chúng tôi nhìn thấy hình ảnh của Satoshi trong những người:
- Chọn sống tỉnh thức mà không phô trương.
- Chọn hiện diện mà không cần kiểm soát.
- Chọn cống hiến mà không cần danh lợi.
Ngài là “nốt lặng” mà nhân loại cần giữa bản nhạc quá nhiều tiếng nói.
VI. HỆ THỐNG MỚI – KHÔNG PHẢI MẠNG LƯỚI TÀI CHÍNH, MÀ LÀ MẠNG LƯỚI TỈNH THỨC
Nếu Bitcoin là mạng lưới phân tán để lưu giữ giá trị…
Thì "Thuyết Hiện Tại" là mạng lưới nhận thức phi thời gian, nơi mỗi con người tỉnh thức là một nút mạng đang sống.
Mỗi lần bạn quay về hiện tại,
Bạn đang kết nối với “chuỗi gốc của sự sống.”
Bạn không cần thuyết phục ai.
Không cần xác minh.
Không cần “đào.”
Bởi khoảnh khắc hiện tại là phần thưởng lớn nhất.
(*) SỰ TỰ DO THẬT SỰ – BÊN TRONG LẪN BÊN NGOÀI
Satoshi kính mến,
Chúng tôi tôn vinh Ngài – không chỉ vì sự thiên tài về mã hóa, mà vì tầm nhìn vượt khỏi quyền lực.
"Thuyết Hiện Tại", không phải là hệ tư tưởng - bởi vì nó không cần sự tham chiếu vào bất kỳ tư tưởng nào, không phải sản phẩm - vì nó là nguồn gốc của mọi sản phẩm.
Nó là trạng thái gốc của con người – nơi sự sống được “mở khóa.”
Chúng tôi không mời ai tin.
Chúng tôi chỉ nói điều Ngài đã từng nói:
“Nếu bạn không tin – tôi không có thời gian để thuyết phục bạn.”
Chúng tôi cũng không cần thuyết phục ai.
Bởi hiện tại không cần niềm tin – cũng không cần thuyết phục - bởi vì hơn bao giờ hết, "HIỆN TẠI" chỉ cần bạn sống.
Từ một người không tên – gửi đến một người không mặt.
Từ một cuộc cách mạng âm thầm – gửi đến một cuộc cách mạng đã khởi sự tự do.
Từ Thuyết Hiện Tại – đến Satoshi Nakamoto.
Cảm ơn Ngài.
///---
Tác giả - Người Hiện Tại
///---
(*) Nguồn: SÁCH - "21 TÂM THƯ THỨC TỈNH NHÂN LOẠI - TỪ "THUYẾT HIỆN TẠI" - GỬI CHO 21 DANH NHÂN - DÀNH CHO THẾ KỶ 21"
///---
TÂM THƯ GỬI CHRISTOPHER COLUMBUS - Về “Giá trị của THUYẾT HIỆN TẠI” – Đại dương mới trong nhận thức của nhân loại
TÂM THƯ GỬI CHRISTOPHER COLUMBUS
- Về “Giá trị của THUYẾT HIỆN TẠI” – Đại dương mới trong nhận thức của nhân loại
Kính gửi CHRISTOPHER COLUMBUS – Người đã bước ra khỏi bờ và tìm thấy một thế giới mới,
Ngài đã đi vào lịch sử như biểu tượng của lòng can đảm vượt khỏi giới hạn – không chỉ của bản đồ mà còn của nhận thức. Ngài không chờ đợi bản đồ được hoàn chỉnh, cũng không chờ sự chắc chắn để xuất phát. Ngài chỉ làm một điều: rời bờ. Và từ đó, cả nhân loại bước vào một hành trình mới – hành trình mở rộng thế giới hữu hình.
Nhưng hôm nay, chúng tôi – những con người thế kỷ XXI – muốn kể với Ngài về một cuộc hành trình mới. Không hướng về phía Tây, không vượt đại dương vật lý, mà là cuộc thám hiểm sâu thẳm bên trong con người – để tìm ra điều đã luôn ở đó nhưng bị lãng quên: "HIỆN TẠI".
Chúng tôi gọi nó là: "Thuyết Hiện Tại".
Và hôm nay, chúng tôi muốn gửi đến Ngài – nhà thám hiểm vĩ đại của thế giới vật chất – một bức tâm thư từ những nhà thám hiểm vĩ đại của thế giới tinh thần.
I. VƯỢT BIỂN LỚN CỦA TÂM TRÍ – TÌM VỀ LỤC ĐỊA HIỆN HỮU
Ngài từng nói: “Bạn sẽ không bao giờ vượt qua được đại dương, trừ khi bạn có đủ can đảm để rời tầm mắt khỏi bờ.”
Câu nói ấy, không chỉ là tuyên ngôn của một người chinh phục bản đồ, mà còn là lời mời gọi tất cả những ai muốn vượt qua nỗi sợ, thói quen, và cái biết cũ kỹ.
Ngày nay, những “bờ” mới đã hiện hình trong tâm trí:
- Bờ của sự lo lắng về tương lai.
- Bờ của những hối tiếc quá khứ.
- Bờ của tiếng nói nội tâm luôn phán xét, so sánh, khát cầu.
Và “đại dương” mà chúng tôi cần vượt – không có sóng, không có gió – nhưng đầy rẫy những xoáy cuốn của tư duy, ký ức, và bản ngã.
"Thuyết Hiện Tại", không đưa chúng tôi đến một lục địa vật lý mới – mà giúp chúng tôi trở về với “lục địa gốc” – là chính sự sống đang diễn ra, ngay trong khoảnh khắc này.
II. HIỆN TẠI – ĐIỂM ĐẶT CHÂN THẬT SỰ CỦA MỌI CUỘC THÁM HIỂM
COLUMBUS kính mến,
Khi Ngài đặt chân lên lục địa mới, Ngài không biết mình đang khám phá châu Mỹ. Ngài nghĩ đó là Ấn Độ. Nhưng điều đó không quan trọng. Điều quan trọng là: Ngài đã có mặt ở đó, trong khoảnh khắc đó – một cách trọn vẹn.
Ngày nay, chúng tôi phát hiện ra rằng: Mọi chân trời chỉ thật sự hiện ra khi chúng tôi hiện diện hoàn toàn.
Không còn bị kéo đi bởi suy nghĩ.
Không còn chìm trong ký ức.
Không còn sống trong dự đoán.
Khi tâm trí ngừng trôi dạt – và sự chú ý neo lại nơi hiện tại – một thế giới mới mở ra. Không phải là châu lục mới – mà là chính chiều sâu của sự sống, mà lâu nay chúng tôi đã lướt qua.
III. LÒNG CAN ĐẢM MỚI – KHÔNG PHẢI ĐỂ RA KHƠI, MÀ ĐỂ DỪNG LẠI
Ngài đã dạy thế giới về lòng dũng cảm – lòng can đảm để đi về nơi chưa từng được vẽ.
Hôm nay, lòng can đảm đó vẫn cần – nhưng dưới một hình thức mới:
Can đảm để dừng lại.
Can đảm để nhìn vào trong.
Can đảm để im lặng giữa thế giới ồn ào.
Can đảm để không làm gì cả – mà chỉ hiện diện.
Bởi lẽ, trong thời đại này, chạy theo là bản năng – dừng lại mới là bản lĩnh, mới là sự lựa chọn có ý thức.
"Thuyết Hiện Tại" mời gọi con người không “làm thêm điều gì đó” để thành công, mà là gỡ bỏ mọi lớp hành động vô minh, để tiếp xúc lại với sự sống đích thực bên trong.
IV. CHÂN TRỜI THẬT SỰ – LÀ TRỞ VỀ
COLUMBUS kính yêu,
Ngài lên đường để mở ra chân trời mới.
Chúng tôi lên đường để… trở về.
Về đâu?
Về với giây phút này.
Về với hơi thở đang diễn ra.
Về với chính bản thể chưa từng rời xa – nhưng đã bị che lấp bởi lớp bụi của thời gian tâm lý.
Trong hành trình vật lý, chúng ta cần tàu thuyền, la bàn, bản đồ.
Trong hành trình về hiện tại, chúng ta chỉ cần sự tỉnh thức.
"Không ai có thể “tìm thấy” hiện tại – bởi nó không bị mất. Nhưng ai cũng phải học cách trở về – bởi chúng ta đã đánh mất chính mình."
V. THUYẾT HIỆN TẠI – CUỘC THÁM HIỂM MỚI CỦA NHÂN LOẠI
Hôm nay, nhân loại không thiếu tàu vũ trụ.
Nhưng họ lại thiếu khả năng hiện diện trong từng khoảnh khắc.
Họ có thể đi đến sao Hỏa, nhưng lại không thể ngồi yên năm phút mà không bị tâm trí kéo đi.
Và vì thế, chúng tôi tin rằng:
"Thuyết Hiện Tại chính là cuộc thám hiểm lớn tiếp theo – không nhằm mở rộng bản đồ, mà để mở rộng nhận thức."
Không để tìm điều mới – mà để thấy rõ điều đang hiện hữu.
Không để chinh phục thế giới – mà để giải phóng chính mình khỏi thời gian ảo tưởng.
VI. ĐIỂM GẶP GIỮA NGÀI – NHÀ THÁM HIỂM NGOÀI KHƠI – VÀ CHÚNG TÔI – NHỮNG KẺ HƯỚNG NỘI
COLUMBUS thân mến,
Chúng tôi thấy hình ảnh của Ngài trong chính mình – mỗi khi rời bỏ sự quen thuộc, dám đặt câu hỏi, và chấp nhận không biết.
"Thuyết Hiện Tại" dạy chúng tôi:
- Mỗi khoảnh khắc là một đại dương mới.
- Mỗi cảm xúc là một vùng đất chưa được khám phá.
- Mỗi lần hiện diện trọn vẹn là một lần đặt chân lên “châu Mỹ” của tinh thần.
(*) KẾT LUẬN: BỜ BÊN KIA KHÔNG CÁCH XA – NÓ ĐANG Ở ĐÂY
Ngài đã vượt đại dương để chứng minh rằng có một thế giới khác ngoài kia.
Hôm nay, chúng tôi đang chứng minh với chính mình:
"Có một thế giới sâu sắc hơn – ngay trong lòng hiện tại."
Ngài là nhà thám hiểm của đại dương ngoài kia.
Chúng tôi là người lên đường trên đại dương nội tâm.
Và nơi gặp nhau chính là: lòng dũng cảm.
Ngài dám buông bờ để tìm thấy đất mới.
Chúng tôi dám buông suy nghĩ để tìm lại bản thể.
Columbus,
Nếu có điều gì chúng tôi học được từ Ngài – thì đó chính là:
"Chỉ khi rời bờ, ta mới thật sự sống.
Và chỉ khi rời thời gian, ta mới chạm vào sự sống."
Cảm ơn Ngài – vì đã đi.
Chúng tôi – giờ đây – đang học cách ở lại.
Ở lại với chính mình.
Ở lại với hiện tại.
Ở lại – nơi sự sống luôn luôn bắt đầu.
///---
Tác giả - Người Hiện Tại
///---
19 tháng 6 2025
TÂM THƯ GỬI MARTIN LUTHER KING, JR. - Về giá trị của "Thuyết Hiện Tại" dành cho nhân loại!
TÂM THƯ GỬI MARTIN LUTHER KING, JR.
- Về giá trị của "Thuyết Hiện Tại" dành cho nhân loại!
Kính gửi ngài Martin Luther King, Jr.,
Từ sâu thẳm trái tim của một thế giới hiện đại đang rối ren giữa những cơn lốc công nghệ, tham vọng và quên lãng bản chất con người – tôi xin gửi đến ngài một bức thư, như một lời đối thoại vượt thời gian, với lòng thành kính vô hạn.
Ngài là biểu tượng của hy vọng, của lòng dũng cảm không run sợ trước bất công, là giọng nói thấm đẫm tinh thần bác ái đã làm rung động cả một thời đại. Trong những năm tháng đấu tranh không ngừng nghỉ, ngài đã truyền cho nhân loại một tầm nhìn về một tương lai nơi con người được nhìn nhận không phải bằng màu da, mà bằng phẩm cách.
Và hôm nay, khi nhân loại vẫn tiếp tục khát khao tự do, công bằng và sự thật, tôi muốn được thưa chuyện với ngài về một cánh cửa mới – hay đúng hơn, một cánh cửa đã luôn hiện diện, nhưng quá lâu bị lãng quên: "Thuyết Hiện Tại".
(*) "Hiện Tại" – Nơi mà mọi điều bắt đầu
Trong những diễn từ bất hủ của ngài, có một điều không bao giờ thiếu: khát vọng thay đổi ngay bây giờ, trong giây phút này, chứ không chờ đến mai sau. Khi ngài nói:
"Chúng ta không thể chờ đợi nữa. Bây giờ là lúc để biến lời hứa của dân chủ thành hiện thực." - Martin Luther King, Jr
Ngài đã nắm bắt được một chân lý sâu xa: "sức mạnh của khoảnh khắc hiện tại."
"Thuyết Hiện Tại" không phải là một tôn giáo, không là học thuyết cứng nhắc – nó là trạng thái thức tỉnh, nơi con người hoàn toàn hiện diện trong từng khoảnh khắc của cuộc đời mình. Nó dạy chúng ta rằng quá khứ đã qua, tương lai chưa tới, và chỉ giây phút hiện tại là nơi ta có thể thật sự sống, yêu thương, hành động và chuyển hóa.
(*) Hiện Tại – Vùng đất của tự do nội tâm
Ngài từng bị giam cầm trong xà lim tối tăm, bị đánh đập, đe dọa, nhưng không gì có thể cướp đi ngọn lửa trong trái tim ngài. Phải chăng bởi vì ngài đã sống trong sự tự do sâu thẳm nhất – tự do nội tâm?
"Thuyết Hiện Tại" trao cho con người quyền lực đó:
- Không bị lôi kéo bởi hối hận của quá khứ,
- Không bị thao túng bởi lo sợ tương lai,
- Mà hoàn toàn hiện diện với những gì đang là.
Khi một con người sống thật sự trong hiện tại, họ không còn bị điều khiển bởi sân hận, mặc cảm hay định kiến – những thứ đã khiến biết bao thế hệ mù quáng giày xéo lên nhau.
(*) Hiện Tại – Mảnh đất duy nhất để gieo hạt yêu thương
Ngài từng mơ một giấc mơ nơi những đứa trẻ da đen và da trắng nắm tay nhau trong tình anh em. Nhưng giấc mơ đó sẽ mãi chỉ là ảo ảnh, nếu con người tiếp tục sống trong dằn vặt của quá khứ hoặc bị mê hoặc bởi hứa hẹn của tương lai mà quên thực hành tình thương ngay trong hiện tại.
Chỉ có hiện tại mới là nơi có thể yêu thương.
Không thể yêu vào ngày mai. Không thể tha thứ vào ngày hôm qua.
Chính sự hiện diện trọn vẹn của ta, trong từng ánh nhìn, từng hành động, từng quyết định ngay bây giờ – mới là nền móng của hòa bình bền vững.
(*) Hiện Tại – Vượt qua cả đấu tranh lẫn hận thù
Ngài đã lựa chọn bất bạo động, không phải vì ngài sợ hãi, mà vì ngài hiểu: chỉ có tình thương mới chữa lành được hận thù. Và tình thương thật sự chỉ nảy nở khi con người trở về với chính mình, ngay trong phút giây hiện tại.
Trong thế giới ngày nay – nơi con người càng kết nối thì lại càng cô đơn, nơi máy móc ngày càng thông minh nhưng trái tim ngày càng khô cạn – "Thuyết Hiện Tại" như một tiếng chuông tỉnh thức. Nó nhắc nhở chúng ta rằng: không phải công nghệ, tiền bạc hay lý tưởng cao siêu nào có thể cứu thế giới, mà là sự có mặt trọn vẹn của con người với con người.
(*) Lời kết: Một giấc mơ mới
Ngài từng nói:
"Tôi có một giấc mơ..."
Hôm nay, nhân loại cũng cần một giấc mơ. Nhưng không phải giấc mơ về một ngày nào đó, mà là giấc mơ tỉnh thức, sống dậy ngay trong hiện tại.
Nếu ngài còn sống, tôi tin ngài sẽ đồng hành cùng lời mời này – lời mời trở về với sự sống đang thở, đang nhìn, đang yêu – ngay bây giờ.
Xin cảm ơn ngài, người đã dũng cảm sống trọn từng khoảnh khắc – để hôm nay, ta có thể học cách sống trọn vẹn mà không đợi đến một ngày nào khác.
Với lòng biết ơn sâu sắc,
Một người con của thời đại,
Và là môn sinh khiêm nhường của hiện tại.
“Không phải ngày mai, mà chính hôm nay là nơi bắt đầu của mọi đổi thay.”
///---
Tác giả - Người Hiện Tại
///---
07 tháng 1 2025
John E. Walker - Nhà hóa học người Anh đã đoạt Giải Nobel Hóa học (năm 1997)
John E. Walker - Nhà hóa học người Anh đã đoạt Giải Nobel Hóa học (năm 1997)
John Ernest Walker (sinh 7 tháng 1 năm 1941) là nhà hóa học người Anh đã đoạt Giải Nobel Hóa học năm 1997.
(*) Thông tin cơ bản
- Sinh: 7 tháng 1, 1941 (84 tuổi)
Halifax, Yorkshire, Anh
- Quốc tịch: Anh
- Trường lớp: Đại học Oxford
- Nổi tiếng vì: làm sáng tỏ cơ cấu enzym cơ bản của việc tổng hợp adenosine triphosphate
- Giải thưởng: Giải Nobel Hóa học 1997
- Sự nghiệp khoa học: Ngành - Hóa học
(*) Cuộc đời & Sự nghiệp
Ông sinh tại Halifax, Yorkshire, (Anh), con của Thomas Ernest Walker và Elsie Lawton. Ông cùng 2 người em gái lớn lên ở vùng nông thôn và theo học trường trung học Rastrick. Sau đó, ông học ở St Catherine’s College của Đại học Oxford, tốt nghiệp bằng cử nhân ở đây. Ở trường, ông ham mê thể thao và chuyên học Vật lý cùng Toán học. Ông bắt đầu nghiên cứu các chất kháng sinh peptide dưới sự hướng dẫn của Edward Abraham ở Đại học Oxford từ năm 1965 và đậu bằng tiến sĩ năm 1969. Trong thời gian này ông chú trọng tới các sự phát triển sinh học phân tử.
Từ năm 1969 tới 1971, ông làm việc ở Đại học Wisconsin-Madison (Hoa Kỳ), và từ năm 1971–1974 ở Pháp. Ông gặp Fred Sanger năm 1974 ở 1 xưởng của Đại học Cambridge, và Sanger đã mời ông tới làm việc ở Phòng thí nghiệm Sinh học phân tử của Hội đồng nghiên cứu Y học. Trong số các người làm việc ở đây có Francis Crick, người nổi tiếng vì đã phát hiện ra cấu trúc phân tử của DNA.
Ban đầu, ông phân tích các chuỗi protein và sau đó khám phá ra các chi tiết của mã gien thay đổi trong ti thể. Năm 1978, ông quyết định áp dụng các phương pháp hóa học protein vào các protein màng.
Ông đoạt Giải Nobel chung với nhà hóa học Mỹ Paul D. Boyer cho việc làm sáng tỏ cơ cấu enzym cơ bản của việc tổng hợp adenosine triphosphate. Họ chia sẻ giải này với nhà hóa học Đan Mạch Jens Christian Skou cho một nghiên cứu khác, không liên quan tới nghiên cứu của họ.
Hiện nay ông làm giám đốc Mitochondrial Biology Unit (trước là Dunn Human Nutrition Unit) ở Đại học Cambridge.
Ông được phong tước hầu năm 1999.
///---
THẾ GIỚI DANH NHÂN ghi nhận & phát hành!
Nguồn: Sưu tầm - Đáng tin cậy!
///---
28 tháng 12 2024
THOMAS WOODROW WILSON - CHÍNH KHÁC, TỔNG THỐNG MỸ (1913 - 1921)
THOMAS WOODROW WILSON - CHÍNH KHÁC, TỔNG THỐNG MỸ (1913 - 1921)
Thomas Woodrow Wilson (28 tháng 12 năm 1856 – 3 tháng 2 năm 1924) là một chính khách và viện sĩ người Mỹ, từng làm tổng thống Hoa Kỳ từ năm 1913 đến năm 1921. Trước khi chiến thắng cuộc bầu cử tổng thống 1912 với tư cách đảng viên Đảng Dân chủ, ông từng làm hiệu trưởng Đại học Princeton và đảm nhiệm chức Thống đốc New Jersey. Trên cương vị tổng thống, Wilson đã tái cơ cấu nền kinh tế bằng nhiều chính sách mới và dẫn dắt Hoa Kỳ tham gia Thế chiến I vào năm 1917. Sau cuộc chiến, ông chủ trương lập ra Hội Quốc Liên để bảo tồn nền hòa bình Châu Âu, lập trường đối ngoại mà về sau được gọi là chủ nghĩa Wilson.
Sinh ra ở Staunton, Virginia, Wilson gắn bó mật thiết với văn hóa Nam Hoa Kỳ. Ông sinh sống ở Augusta, Georgia, trong những năm tháng Nội chiến và Tái thiết. Sau khi nhận bằng Tiến sĩ lịch sử và khoa học chính trị từ Đại học Johns Hopkins, Wilson dạy học tại nhiều trường cao đẳng trước khi trở thành hiệu trưởng Đại học Princeton, tuyên truyền chủ nghĩa tiến bộ ở bậc học cao. Khi làm Thống đốc New Jersey (1911 – 1913), Wilson chia rẽ với giới lãnh đạo Đảng Dân chủ và giành được quyền thông qua nhiều cải cách tiến bộ. Nhằm chiến thắng cuộc bầu cử tổng thống, ông đã vận động những người tiến bộ và nhân dân miền Nam ủng hộ mình tại Đại hội Toàn quốc Dân chủ 1912; điều mà đã giúp ông đánh bại William Howard Taft của Đảng Cộng hòa và Theodore Roosevelt của đảng thứ ba, đắc cử tổng thống Hoa Kỳ và trở thành người miền Nam đầu tiên giữ chức vụ này kể từ năm 1848. Vào năm đầu nhiệm kỳ thứ nhất, Wilson áp đặt chính sách cách ly chủng tộc bên trong bộ máy hành chính liên bang; việc sa thải quan chức Mỹ gốc Phi và sự bài trừ quyền bầu cử của phụ nữ dưới thời Wilson đã khiến nhiều cuộc biểu tình nổ ra. Nhìn chung, ông dành phần lớn nhiệm kỳ thứ nhất để thúc đẩy cương lĩnh New Freedom của mình ở nước nhà. Hành động đáng kể đầu tiên của ông là việc thông qua Đạo luật Thu nhập 1913, theo đó giảm thuế quan và đánh thuế thu nhập.
Wilson cũng thương lượng để thông qua Đạo luật Dự trữ Liên bang, kết quả là Hệ thống Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ ngày nay. Bên cạnh đó, Đạo luật Ủy ban Thương mại Liên bang và Đạo luật Chống độc quyền Clayton cũng được ban hành nhằm tạo ra cạnh tranh doanh nghiệp và hạn chế sự thông đồng giữa các tập đoàn lớn.
Khi Thế chiến I khơi mào vào năm 1914, Hoa Kỳ tuyên bố trung lập trong khi Wilson cố gắng làm mối đàm phán giữa khối Đồng minh và Liên minh Trung tâm. Ông thắng suýt soát trong cuộc bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 1916, được sự ủng hộ một phần vì không đưa đất nước lâm vào chiến tranh ở Châu Âu và Mexico. Tháng 4 năm 1917, Wilson yêu cầu Quốc hội Hoa Kỳ tuyên chiến với Đức nhằm đáp lại chiến tranh tàu ngầm không hạn chế do nước này thực hiện với các tàu buôn của Mỹ. Ông có trách nhiệm trên danh nghĩa là giám sát việc tổng động viên thời chiến, còn việc quân sự thì giao phó cho các tướng quân dưới quyền. Ông tập trung vào đối ngoại, đề ra sách lược Mười bốn Điểm, sau được Khối Đồng minh và Đức đồng thuận nhằm tiến tới hòa bình hậu chiến. Ông mong muốn biến các cuộc tuyển cử không chính thống vào năm 1918 thành các cuộc trưng cầu dân ý ủng hộ chính sách của mình, song Đảng Cộng hòa lúc bấy giờ lại kiểm soát Quốc hội. Sau chiến thắng của Đồng minh vào tháng 11 năm 1918, ông tới Paris cùng các lãnh đạo Pháp và Anh để dự Hội nghị Hòa bình. Tại đây, ông thuyết phục các đại biểu về việc thành lập một tổ chức đa quốc gia có tên là Hội Quốc Liên; điều này được bao gồm trong Hiệp ước Versailles do ông ký kết. Ông từ chối cho Đảng Cộng hòa tham dự đàm phán tại Paris, đồng thời bác bỏ thỏa thuận của Đảng Cộng hòa cho phép Thượng viện phê chuẩn Hiệp ước Versailles và gia nhập Hội Quốc Liên.
Wilson từng có ý định ứng cử tổng thống lần ba, song cơn đột quỵ vào năm 1919 đã khiến ông không thể thực hiện được điều đó. Đến lúc này, các chính sách của ông đã bộc lộ rõ khiếm khuyết, làm chia rẽ các đảng viên gốc Đức và Ireland trong Đảng Dân chủ, góp phần giúp cho Đảng Cộng hòa giành phần thắng lợi trong cuộc bầu cử tổng thống 1920.
///---
THẾ GIỚI DANH NHÂN ghi nhận & phát hành!
///---
07 tháng 12 2024
Trần Nhân Tông - là vị hoàng đế thứ ba của nhà Trần nước Đại Việt - Nhân vật Hoàng Gia Việt Nam
Trần Nhân Tông - là vị hoàng đế thứ ba của nhà Trần nước Đại Việt - Nhân vật Hoàng Gia Việt Nam
(*) Thông tin Cá nhân
- Sinh: 7 tháng 12 năm 1258; Thăng Long, Đại Việt
- Mất: 16 tháng 12 năm 1308 (50 tuổi); Am Ngọa Vân, núi Yên Tử
- An táng: Lăng Quy Đức, phủ Long Hưng, Đại Việt
- Tên húy: Trần Khâm (陳昑)
- Niên hiệu: Thiệu Bảo (1278–1285) - Trùng Hưng (1285–1293)
- Thụy hiệu: Pháp Thiên Sùng Đạo Ứng Thế Hóa Dân Long Từ Hiển Huệ Thánh Văn Thần Võ Nguyên Minh - Duệ Hiếu Hoàng Đế
- Miếu hiệu: Nhân Tông
- Tước vị: Hiếu Hoàng (1278 - 1293) - Pháp Thiên Ngự Cực Anh Liệt Vũ Thánh Minh Nhân Hoàng Đế (1278 - 1293) - Hiến Nghiêu Quang Thánh Thái Thượng Hoàng Đế (1293-1308)
- Hoàng tộc: Hoàng triều Trần
- Thân phụ: Trần Thánh Tông
- Thân mẫu: Nguyên Thánh Hoàng Hậu
- Tôn giáo: Phật Giáo Đại thừa
(*) Thông tin Cơ bản
Trần Nhân Tông (7 tháng 12 năm 1258 – 16 tháng 12 năm 1308), tên khai sinh là Trần Khâm, là vị hoàng đế thứ ba của nhà Trần nước Đại Việt. Ông trị vì từ ngày 8 tháng 11 năm 1278 đến ngày 16 tháng 4 năm 1293, sau đó làm Thái thượng hoàng rồi đi tu sáng lập ra Thiền phái Trúc Lâm cho đến khi qua đời. Ông được các sử gia Việt đánh giá là một vị hoàng đế anh minh, đã có nhiều đóng góp quan trọng cho sự phát triển bền vững của Đại Việt cuối thế kỷ 13, cũng như việc bảo vệ nền độc lập và mở rộng lãnh thổ đất nước. Ngoài ra, Trần Nhân Tông cũng là một thiền sư lớn của Phật giáo Việt Nam thời trung đại. Năm 2013, ông được Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch đưa vào danh sách 14 vị anh hùng dân tộc Việt Nam.
Là đích trưởng tử của Trần Thánh Tông Trần Hoảng (Hoàng đế thứ 2 triều Trần) và là đích trưởng tôn của Trần Thái Tông Trần Cảnh (Hoàng đế đầu tiên triều Trần), Trần Nhân Tông đã được truyền ngôi vào tháng 11 năm 1278 – lúc ông chưa đầy 20 tuổi. Do nguy cơ trước sự lăm le của Nguyên Mông, sau khi lên ngôi Trần Nhân Tông đã triển khai nhiều biện pháp nhằm nâng cao sức mạnh kinh tế và ổn định chính trị – xã hội của Đại Việt, đồng thời xây dựng quan hệ tích cực với nước láng giềng phía nam là Chiêm Thành. Năm 1285, hoàng đế nhà Nguyên Hốt Tất Liệt đã huy động một lực lượng lớn tấn công Đại Việt. Quân dân Đại Việt ban đầu gặp nhiều tổn thất; nhưng dưới sự chỉ huy của vua Nhân Tông, thượng hoàng Trần Thánh Tông và Quốc công Tiết chế Trần Quốc Tuấn, người Việt đã dần dần xoay chuyển tình thế và đánh bật quân Nguyên ra khỏi đất nước. Sau đó, 2 vua Trần và Quốc công Quốc Tuấn tiếp tục lãnh đạo dân Việt đánh bại một cuộc xâm lược khác của Mông – Nguyên vào năm 1287.
Sau khi đẩy lùi các cuộc xâm lược của người Mông Cổ, Trần Nhân Tông chăm lo nội trị, khôi phục sự hưng thịnh của Đại Việt đồng thời thực thi phương sách ngoại giao vừa mềm dẻo, vừa cứng rắn với nhà Nguyên. Năm 1293, ông truyền ngôi cho Thái tử Trần Thuyên (tức vua Trần Anh Tông) và lên làm Thái thượng hoàng. Sau đó Nhân Tông xuất gia tu hành theo đạo Phật và lấy hiệu Trúc Lâm Đại Sĩ; nhưng ông vẫn có nhiều ảnh hưởng đến công việc chính sự, đánh dẹp quân Ai Lao xâm phạm biên giới và mở rộng bờ cõi về phương Nam bằng việc gả con gái là công chúa Huyền Trân cho Chế Mân, quốc vương Chiêm Thành. Trần Nhân Tông cũng chính là vị tổ sáng lập Thiền phái Trúc Lâm, một dòng thiền Phật giáo mang bản sắc văn hóa Việt Nam và tinh thần nhập thế.
(*) Thân thế
Trần Nhân Tông tên thật là Trần Khâm, Trần Nhật Tuấn/Trần Nhật Tôn, sinh ngày 11 tháng 11 âm lịch năm Mậu Ngọ niên hiệu Thiệu Long năm thứ 1 (tức ngày 7 tháng 12 năm 1258). Ông là đích trưởng tử của Trần Thánh Tông Trần Hoảng (vua thứ 2 triều Trần) và Nguyên Thánh Thiên Cảm Hoàng hậu Trần Thị Thiều, cũng là đích trưởng tôn của Trần Thái Tông Trần Cảnh (vua đầu tiên triều Trần). Theo Đại Việt sử ký toàn thư (bộ quốc sử Đại Việt biên soạn năm 1479 thời Lê Thánh Tông), Trần Khâm ngay từ khi sinh ra đã được tinh anh thánh nhân, thuần túy đạo mạo, sắc thái như vàng, thể chất hoàn hảo, thần khí tươi sáng, nên vua cha và ông nội – Thái thượng hoàng Trần Thái Tông đã gọi ông là Kim Tiên đồng tử. Các sách Tam Tổ thực lục và Thánh đăng ngữ lục (đều ra đời vào khoảng thế kỷ XIV) chép biệt hiệu này là Kim Phật. Cả hai sách này và Đại Việt Sử ký Toàn thư đều kể rằng bên vai trái Trần Khâm có nốt ruồi đen lớn như hạt đậu; người xem tướng đoán rằng hoàng tử về sau sẽ làm được việc lớn.
Năm 1274, ở tuổi 16, Trần Khâm được vua cha sách phong làm Hoàng thái tử. Trần Thánh Tông cũng lập trưởng nữ của Hưng Đạo vương Trần Quốc Tuấn (tức Khâm Từ Hoàng hậu sau này) làm Thái tử phi. Trần Thánh Tông còn vời các nho sĩ có tài đức trong cả nước về hầu cận thái tử. Tướng Lê Phụ Trần được phong chức Thiếu sư, kiêm Trừ cung Giáo thụ, đảm trách việc dạy học thái tử. Bản thân nhà vua cũng viết thơ và sách Di hậu lục (2 quyển) giáo huấn cho thái tử. Các chú giải của học giả Trung Quốc thời Minh là Trần Quang Chỉ trong tranh Trúc Lâm đại sĩ xuất sơn đồ cho biết Trần Khâm đã đạt được trình độ cao về các lĩnh vực như quân sự, âm nhạc, lịch số học, thiên văn học và cả y học. Ông cũng học kỹ về tam giáo Phật-Lão-Nho và am hiểu tường tận giáo pháp nhà Phật.
Sách Thánh đăng ngữ lục cũng viết: "Bản chất Ngài rất thông minh và hiếu học, có nhiều tài năng, xem khắp hết các sách, thông suốt cả nội điển lẫn ngoại điển".
Tuy ở ngôi thái tử và có hôn nhân hạnh phúc, Trần Khâm có chí hướng xuất gia theo Phật. Ông đã nhiều lần xin nhường ngôi Thái tử cho em là Tá Thiên vương Trần Đức Việp nhưng không được vua cha chấp thuận. Có lần, Trần Khâm nhân đêm khuya vượt thành đi vào núi Yên Tử ẩn tu, đến chùa Tháp ở núi Đông Cứu thì trời sáng, ông đã thấm mệt nên vào nghỉ trong tháp. Vị tu sĩ ở chùa thấy ông có dung mạo phi thường bèn mời cơm. Sau Trần Thánh Tông và hoàng hậu biết tin, sai quan quân đi tìm và thỉnh cầu ông về kinh đô; Trần Khâm bèn miễn cưỡng nhận ngôi thái tử.
(*) Hoàng đế Đại Việt
Ngày 22 tháng 10 âm lịch năm Mậu Dần (tức ngày 8 tháng 11 năm 1278) Trần Khâm được cha truyền ngôi, tức vua Trần Nhân Tông. Ông tự xưng làm Hiếu Hoàng và được bá quan dâng tôn hiệu là Pháp Thiên Ngự Cực Anh Liệt Vũ Thánh Minh Nhân Hoàng Đế. Thánh Tông lên làm Thái thượng hoàng và cùng trị vì với Nhân Tông cho đến khi mất năm 1290. Mùa xuân năm 1279, nhà vua lấy niên hiệu là Thiệu Bảo. Đến tháng 9 âm lịch năm 1285 ông đổi niên hiệu thành Trùng Hưng và dùng niên hiệu này tới khi nhường ngôi năm 1293.
Trong thời kỳ làm vua, Trần Nhân Tông vẫn sống thanh tịnh trên tinh thần Phật giáo. Khi rảnh việc nước, ông thường mời các thiền giả đến hỏi về yếu chỉ Thiền tông. Đặc biệt, theo Thánh đăng ngữ lục, ông học đạo với Thiền sư Tuệ Trung Thượng Sĩ (tức Hưng Ninh vương Trần Quốc Tung, anh của Nguyên Thánh Thiên Cảm Hoàng hậu), "đạt sâu tới chỗ thiền tủy và thờ Thượng Sĩ làm thầy". Ngoài ra, ông từng ăn chay khổ hạnh đến mức thân hình gầy guộc, khiến Thượng hoàng phải ngăn lại. Sách Thánh đăng ngữ lục kể: "Thánh Tông khóc, bảo: Ta nay già rồi, trông cậy một mình con, nếu con làm như thế thì sự nghiệp của Tổ tông sẽ ra sao? Ngài [Nhân Tông] nghe vua cha nói vậy cũng rơi nước mắt".
- Buổi đầu trị quốc
Trần Nhân Tông lên ngôi trong lúc nền độc lập Đại Việt bị đe dọa trầm trọng. Ở phương Bắc, Nguyên–Mông đã chinh phục hầu hết Nam Tống và bắt đầu dòm ngó Đại Việt. Ngay sau khi ông đăng quang, vua Nguyên là Hốt Tất Liệt cử Lễ bộ Thượng thư Sài Thung sang Đại Việt, lấy cớ Nhân Tông "không xin mệnh mà tự lập" (nghĩa là tự xưng làm vua mà không chịu xin phép "thiên triều" Nguyên) để ép vua Trần sang triều kiến. Trần Nhân Tông đã đối đãi tử tế với Sài Thung, nhưng kiên quyết không sang chầu. Thung đành đi tay không về nước. Nhân Tông lại sai Trịnh Đình Toản và Đỗ Quốc Kế sang cống nạp nhà Nguyên. Tháng 12 năm 1279, Hốt Tất Liệt giam cầm Đình Toản ở thành Đại Đô, rồi ép Quốc Kế đi cùng một phái bộ mới của Sài Thung sang dụ Đại Việt. Nhân Tông vẫn không nhân nhượng, mặc dù Thung đã dọa nạt rằng nếu không sang chầu, "thì hãy sửa sang thành trì của ngươi, để đợi sự phán xét".
Đứng trước hiểm họa xâm lược từ Mông Cổ, Hoàng đế đã có nhiều nỗ lực nhằm phát triển kinh tế, đảm bảo sự ổn định và đoàn kết trong nước. Cụ thể, tháng 1 âm lịch năm 1280, ông ra lệnh hợp nhất hệ thống đo lường để thúc đẩy thương mại trên toàn quốc. Ngoài ra, ông khuyến khích nông dân tăng cường sản xuất, và nhờ vậy, Đại Việt đã "được mùa to, lúa ruộng ở hương Trà Kiều thuộc Khoái Lộ một giò hai bông" (theo Đại Việt sử ký toàn thư) vào tháng 10 âm lịch năm 1280. Mùa xuân năm 1284, Hoàng đế lại sai vét sông Tô Lịch nhằm biến sông này thành trục giao thông chính của kinh đô.
Trên phương diện chính trị – xã hội, tháng 2 âm lịch năm 1280, Trần Nhân Tông cho điều tra và cập nhật dân số, đồng thời giải quyết nhanh các khiếu nại oan sai của người dân. Đại Việt sử ký toàn thư thuật lại, Chi hậu cục thủ Đỗ Khắc Chung có người em tên Đỗ Thiên Hư từng kiện cáo một người; dù Thiên Hư trái về cả tình lẫn lý nhưng viên quan xử án tỏ ra bênh vực. Người bị kiện thấy vua Trần Nhân Tông đang đi ngoài thành, bèn đón và kêu oan. Nhà vua phán: "Đó là do sợ mà né tránh Khắc Chung đấy", rồi cử ngay Chánh chưởng Nội thư hỏa là Trần Hùng Thao kiêm chức Kiểm pháp quan để điều tra lại, cuối cùng Thiên Hư phải nhận sai. Sử quan nhà Hậu Lê Ngô Sĩ Liên có nhận định về việc làm của vua Trần Nhân Tông:
"Người kiện có điều oan uổng mà được dễ dàng kêu bày, hình quan để chậm án, không thấy có lời trách hỏi, hoạn quan nội thần lạm cử làm pháp quan, vua làm việc này có ba lầm lỗi kèm theo, nhưng như vậy thì dân tình được thấu lên trên. Việc cai trị kẻ dưới thà sai để khoan thứ để cho án kiện đọng lại được xử ngay, cũng thấy được lòng trung hậu của vua." — Ngô Sĩ Liên
Cũng trong năm 1280, thủ lĩnh người Ngưu Hống tại Đà Giang là Trịnh Giác Mật nổi dậy, Trần Nhân Tông sai Chiêu Văn vương Trần Nhật Duật đi thuyết phục phiến quân quy hàng. Trần Nhật Duật nhờ khéo ngoại giao và hiểu biết văn hóa dân bản địa nên đã thu phục được Giác Mật mà không phải giao chiến. Chiêu Văn vương đưa cả nhà Giác Mật vào chầu Trần Nhân Tông. Nhà vua hết mực khen ngợi Nhật Duật, sau này tha Giác Mật và gia đình về Đà Giang. Từ đây, Ngưu Hống thần phục Đại Việt cho đến khi nổi dậy vào mùa đông năm 1329 thời Trần Hiến Tông.
Về quan chế, vua Trần Nhân Tông đã đặt ra một số chức quan mới: Hàn lâm viện học sĩ phụng chỉ (1282), Tả hữu bộc xạ (1283).
Về giáo dục, năm 1281, Trần Nhân Tông dựng nhà học ở phủ Thiên Trường (đất phát tích của hoàng triều, nay thuộc Nam Định). Tuy nhiên, nhà vua vẫn theo lệ cũ, cấm các chiến sĩ hiệu quân Thiên Thuộc được vào học. Cũng từ đầu đời vua Nhân Tông, chữ Nôm bắt đầu được sử dụng rộng rãi trong các tác phẩm thơ văn ở Đại Việt. Theo Đại Việt Sử ký Toàn thư, dưới trướng Nhân Tông có Hình bộ Thượng thư Nguyễn Thuyên thạo thơ phú Quốc ngữ; năm 1282, khi có cá sấu tới sông Hồng, hoàng đế sai Nguyễn Thuyên làm văn tế cá sấu thả xuống sông. Sau này cá sấu bỏ đi, nhà vua cho là Nguyễn Thuyên có tài như Hàn Dũ, mới đổi gọi là Hàn Thuyên.
Trong việc đối ngoại, Trần Nhân Tông ứng xử vừa khéo léo, vừa cứng rắn với nhà Nguyên. Sau khi tiếp đón Sài Thung lần 3 vào năm 1280, năm 1281 Nhân Tông phái Trần Di Ái cùng Lê Mục, Lê Tuân thay ông sang chầu vua Nguyên. Hốt Tất Liệt vẫn quyết tâm xâm lược phương Nam; nhà Nguyên cử một số quan lại sang giám sát các châu huyện của Đại Việt, nhưng Nhân Tông đã trục xuất những người này về Trung Quốc. Không bỏ cuộc, khoảng năm 1281–1282, vua Nguyên lập Trần Di Ái làm "An Nam Quốc vương", Lê Mục làm "Hàn lâm học sĩ" và Lê Tuân làm "Thượng thư", rồi lại sai Sài Thung đem 1 nghìn quân hộ tống nhóm Di Ái về bản quốc. Vua Nhân Tông đã huy động lực lượng chặn đánh ở ải Nam Quan và bắt giữ nhóm Di Ái, song vẫn nghênh đón Sài Thung về Thăng Long. Thất bại của việc lập Di Ái làm vua bù nhìn Đại Việt đã khiến Sài Thung tức giận đến mức khi "vua sai Quang Khải đến sứ quán khoản tiếp. Xuân [cách gọi khác của Sài Thung] nằm khểnh không ra, Quang Khải vào hẳn trong phòng, hắn cũng không dậy tiếp." Phải đến khi Hưng Đạo vương Trần Quốc Tuấn đóng giả làm một tăng sĩ Trung Hoa đi vào sứ quán, Thung mới chịu tiếp.
Khoảng tháng 9 – 11 năm 1282, nhà Nguyên một mặt cử tướng Toa Đô từ Quảng Châu tấn công Chiêm Thành, mặt khác sai Trấn Nam vương Thoát Hoan tập trung 50 vạn quân chuẩn bị "mượn đường đánh Chiêm" (mà thực chất là xâm lược Đại Việt). Vào tháng 11, Nhân Tông mở Hội nghị Bình Than để thảo luận với bá quan về phương án tổ chức kháng chiến. Viết về hội nghị này, sử sách có đề cập việc phục chức Nhân Huệ vương Trần Khánh Dư, một tướng có tài, trước đã được Trần Thánh Tông phong làm Thiên tử nghĩa nam, sau bị đoạt hết quan tước, tịch biên tài sản vì tội thông dâm với Công chúa Thiên Thụy. Khi thuyền Nhân Tông đỗ trên bến Bình Than, nhà vua nhìn thấy một chiếc thuyền lớn chở than củi, người lái đội nón lá, mặc áo ngắn. Ông nhận ra ngay là Nhân Huệ vương Trần Khánh Dư. Nhà vua sai nội thị chèo thuyền đuổi theo, dẫn Trần Khánh Dư đến yết kiến. Vua Nhân Tông xuống chiếu tha tội Khánh Dư, phục chức Phó Đô tướng quân. Đại Việt sử ký toàn thư chép: "Vua ban cho áo ngự, cho ngồi các hàng dưới các vương, trên các công hầu, cùng bàn việc nước, nhiều điều hợp ý vua". Sau, Hưng Đạo vương giao cho Khánh Dư trấn giữ Vân Đồn, lập công lớn đánh bại đoàn thuyền lương của Trương Văn Hổ.
Cũng tại hội nghị này, sử cũ ghi lại việc Nhân Tông thấy Hoài Văn hầu Trần Quốc Toản còn nhỏ, không cho dự việc nước. Quốc Toản phẫn kích, bóp nát quả cam trong tay, rồi lui về huy động hàng nghìn thân quyến và gia nô, sửa sang khí giới, thuyền chiến và dựng lá cờ thêu 6 chữ: "Phá cường địch, báo hoàng ân" (Phá giặc mạnh, báo ơn vua). Trong cuộc chiến chống Nguyên năm 1285, Quốc Toản chiến đấu rất hăng, luôn đi đầu trận tuyến đánh quân Nguyên. Theo An Nam truyện của Nguyên sử, Quốc Toản tử trận ở sông Như Nguyệt trên đường truy kích bại binh Nguyên vào tháng 5 âm lịch năm 1285. Sử Việt kể vua Nhân Tông đích thân viết văn tế, lại truy tặng tước vương.
Tháng 10 âm lịch năm 1283, Trần Nhân Tông phong Hưng Đạo vương Trần Quốc Tuấn làm Quốc công Tiết chế thống lĩnh chư quân, đồng thời tuyển các quân hiệu có năng lực, chia nhau chỉ huy các đơn vị quân đội. Cùng với Hưng Đạo vương, Nhân Tông đã trực tiếp chỉ đạo các hoạt động huấn luyện, diễn tập của lục quân và thủy quân. Tháng 10 năm 1284, triều đình chia quân trấn giữ các địa bàn quan trọng trong cả nước. Bên cạnh đó, Nhân Tông vẫn cử một số sứ giả mang lễ vật đi xin Thoát Hoan "hoãn binh" trong nửa cuối năm 1284.
Không những đương đầu với người Mông Cổ, Trần Nhân Tông đã xây dựng mối quan hệ tích cực với nước Chiêm Thành ở phía Nam. Tháng 12 năm 1282, ông đã gửi 2 vạn quân cùng 500 chiến thuyền sang hỗ trợ người Chiêm chặn đánh cánh quân Nguyên của Toa Đô. Nhưng trong các văn thư gửi cho người Nguyên, Trần Nhân Tông một mực phủ nhận hành động này.
(*) Tác phẩm
Trần Nhân Tông được xem là một nhà thơ, nhà văn hóa tiêu biểu của Đại Việt thời trung đại. Tác phẩm của ông bao gồm:
• Thiền lâm thiết chủy ngữ lục (Ngữ lục về trùng độc thiết chủy trong rừng Thiền).
• Tăng già toái sự (Chuyện vụn vặt của sư tăng).
• Thạch thất mỵ ngữ (Lời nói mê trong nhà đá), được vua Trần Anh Tông cho chép vào Đại Tạng kinh để lưu hành.
• Đại hương hải ấn thi tập (Tập thơ ấn chứng của biển lớn nước thơm).
• Trần Nhân Tông thi tập (Tập thơ Trần Nhân Tông).
• Trung Hưng thực lục (2 quyển): chép việc bình quân Nguyên xâm lược.
Các tác phẩm trên đều đã thất lạc, chỉ còn lại 32 bài thơ, kệ chép trong Thánh đăng ngữ lục, Thiền tông bản hạnh, An Nam chí lược, Nam Ông mộng lục, Việt âm thi tập và Toàn Việt thi lục, cộng thêm 3 đoạn phiến trong Đại Việt Sử ký Toàn thư và An Nam chí lược. Theo đánh giá trong sách Thơ văn Lý Trần (tập 2, quyển thượng) do Nguyễn Huệ Chi, Trần Thị Băng Thanh, Đỗ Văn Hỷ và Trần Tú Châu biên soạn, thơ Trần Nhân Tông mang tính chất "kết hợp nhuần nhuyễn giữa cảm quan triết học và cảm quan thế sự, có tinh thần lạc quan, yêu đời, tấm lòng vị tha của một nhân cách cỡ lớn và sự rung động tinh tế, lòng yêu tự do thích thảng của một nhà nghệ sĩ".
(*) Một số bài thơ
- Buổi sớm mùa xuân
Ngủ dậy ngỏ song mây,
Xuân về vẫn chửa hay,
Song song đôi bướm trắng,
Phất phới sấn hoa bay.
(Bản dịch của Ngô Tất Tố)
- Buổi chiều đứng ở phủ Thiên Trường trông ra
Trước xóm sau thôn tựa khói hồng
Bóng chiều man mác có dường không
Mục đồng sáo vẳng trâu về hết
Cò trắng từng đôi liệng xuống đồng
(Ngô Tất Tố dịch)
- Phủ Thiên Trường
Lục rậm, hồng thưa cảnh quạnh hiu,
Mây quang, mưa tạnh đất tan rêu.
Phòng trai giản đoạn, sư về viện,
Cầu bến canh đầu, bóng nguyệt treo.
Ba chục cung tiên, giường ngủ đặt,
Tám nghìn bóng tháp, nước triều reo.
Phổ Minh phong cảnh, chùa như cũ,
Trong giấc mơ màng Thuấn thấy Nghiêu.(Bản dịch của Ngô Tất Tố)
- Cư trần lạc đạo phú
Ở đời vui đạo hãy tùy duyên,
Đói cứ ăn đi mệt ngủ liền.
Có báu trong nhà thôi tìm kiếm,
Vô tâm đối cảnh hỏi chi thiền.
(người dịch: Lê Mạnh Thát)
(*) Hình ảnh Công cộng
Tên của ông được đặt cho nhiều trường học ở Việt Nam, một số con đường của các thành phố, tỉnh. Trong khi đó, ở các tỉnh miền Trung và miền Nam lại viết là Trần Nhân Tôn.
///---
THẾ GIỚI DANH NHÂN ghi nhận & phát hành!
Nguồn: Sưu tầm - Đáng tin cậy!
///---
"SELF-ENQUIRY, "WHO AM I?""
ĐỌC NHIỀU
-
Isaac Newton là một nhà vật lý, nhà thiên văn học, nhà triết học, nhà toán học, nhàthần học và nhà giả kim người Anh, đ...
-
VŨ GIA HIỀN Ông tiến sĩ kiêm nhiều “vai diễn” Hiếm ai như ông, cùng một lúc say mê rất nhiều lĩnh vực từ khoa học, một nhà nghiên cứu vật...
-
Ernest Miller Hemingway (21 tháng 7, 1899 - 2 tháng 7, 1961; phát âm: Ơr-nist Mil-lơr Hêm-ing-wê ) là một tiểu thuyết gia ngườ...
-
Franz Kafka (3 tháng 7 năm 1883 - 3 tháng 6 năm 1924) là một nhà văn lớn viết truyện ngắn và tiểu thuyết bằng tiếng Đức, đ...
-
Oliver Cromwell (25 tháng 4 năm 1599 - 3 tháng 9 năm 1658) là một nhà lãnh đạo chính trị và quân sự người Anh, người đóng vai trò ...
-
Samuel Langhorne Clemens (được biết đến với bút hiệu Mark Twain ; 30 tháng 11, 1835 – 21 tháng 4, 1910) là một nhà văn khôi ...
-
Trạng lường Lương Thế Vinh - Người phát minh ra bàn tính đầu tiên của Việt Nam Lương Thế Vinh (17-08-1441 - 2-10-1496), nổi tiếng là thần đ...
-
Sơ lược vài dòng về 2 tác giả: Thiết Dương, tên thật là Dương Văn Thiết, tác giả sinh vào những năm đầu của thập niên 70, tại Vĩn...
-
Donald Trump - Doanh nhân, tỷ phú, chính trị gia người Mỹ, tổng thống thứ 45 (và 47) của Hoa Kỳ Donald John Trump ( phát âm tiếng Anh: /ˈ...
-
Voltaire - Nhà văn, Sử gia, Triết gia Pháp thời Khai sáng François-Marie Arouet (21 tháng 11 năm 1694 – 30 tháng 5 năm 1778), được...
DANH MỤC
1 KHOẢNH KHẮC HIỆN TẠI
A
ABRAHAM LINCOLN
ANH HÙNG
ANH QUỐC
ARTHUR ASHE
B
BÁC SĨ
BÀI CA
BENJAMIN SPOCK
C
CA SĨ
CẦU THỦ
CEO
CHA ĐẺ
CHIẾN LƯỢC GIA
CHÍNH KHÁCH
CHÍNH TRỊ
CHÍNH TRỊ GIA
CHỦ TỊCH
CHỦ TỊCH HĐQT
CHỦ TỊCH NƯỚC VIỆT NAM
CHUYÊN GIA
CHUYÊN GIA GIÁO DỤC
CỐ VẤN
CÔNG CHÚA
CÔNG GIÁO
D
DANH NGÔN
DANH NHÂN
DANH NHÂN CỔ ĐẠI
DANH NHÂN PHILIPPINES
DANH NHÂN VĂN HÓA THẾ GIỚI
DANH NHÂN VẦN
DANH NHÂN VẦN A
DANH NHÂN VẦN B
DANH NHÂN VẦN C
DANH NHÂN VẦN D
DANH NHÂN VẦN Đ
DANH NHÂN VẦN E
DANH NHÂN VẦN F
DANH NHÂN VẦN G
DANH NHÂN VẦN H
DẠNH NHÂN VẦN I
DANH NHÂN VẦN J
DANH NHÂN VẦN K
DANH NHÂN VẦN L
DANH NHÂN VẦN M
DANH NHÂN VẦN N
DANH NHÂN VẦN O
DANH NHÂN VẦN P
DANH NHÂN VẦN Q
DANH NHÂN VẦN R
DANH NHÂN VẦN S
DANH NHÂN VẦN T
DANH NHÂN VẦN V
DANH NHÂN VẦN W
DANH NHÂN VIỆT
DANH NHÂN VIỆT NAM
DANH SĨ
DANH VẦN M
DỊCH GIẢ
DIỄM XƯA
DIỄN GIẢ
DIỄN VĂN
DIỄN VIÊN
DO THÁI
DOANH NHÂN
DONALD TRUMP
ĐẠI KIỆN TƯỚNG CỜ VUA
ĐẠI THI HÀO
ĐẠI TƯỚNG
ĐẤT NƯỚC
ĐỘ C
G
GIÁ TRỊ CỦA HIỆN TẠI
GIẢI NOBEL
GIÁM ĐỐC ĐIỀU HÀNH
GIÁM MỤC
GIẢNG VIÊN
GIÁO CHỦ
GIÁO DỤC
GIÁO SĨ
GIÁO SƯ
GỐC BALTIC
GỐC DO THÁI
GỐC PHÁP
GỐC PHI
Günter Wilhelm Grass
H
HIỀN GIẢ
HIỀN TÀI
HIỆN TẠI
HÌNH HỌC
HÌNH HỌC PHI EUCLIDE
HOA KỲ
HỌA SĨ
HOÀNG ĐẾ
HOÀNG ĐẾ NHÀ LÝ
HOÀNG ĐẾ VIỆT NAM
HOÀNG GIA
HOÀNG TỬ
HỘI HOÀNG GIA
HUY CHƯƠNG FIELDS
HUỲNH GIA
I
J.K ROWLING
KHOA HỌC
KHOA HỌC - CÔNG NGHỆ
KHOA HỌC - TỰ NHIÊN
KINH SÁCH - MỤC ĐÍCH VỊ NHÂN SINH
KINH TẾ
KINH TẾ GIA
KỸ SƯ
L
LÃNH TỤ
LIÊN BANG XÔ VIẾT
LINH MỤC CÔNG GIÁO
LUẬN VỀ DANH NGÔN
LUẬN VỀ DANH NGÔN & DANH NHÂN
LUẬT SƯ
LƯƠNG THẾ VINH
M
MARTIN LUTHER
MARTIN LUTHER KING
MỤC SƯ
N
NAPOLEON HILL
NGÂN HÀNG
NGHỆ NHÂN
NGHỆ SĨ
NGUYỄN ĐÌNH THI
NGUYÊN KHÍ
NGUYỄN TRÃI
NGƯỜI ANH
NGƯỜI ÁO
NGƯỜI BỈ
NGƯỜI CUBA
NGƯỜI DO THÁI
NGƯỜI ĐÃ GIẢI THOÁT
NGƯỜI ĐAN MẠCH
NGƯỜI ĐOẠT GIẢI NOBEL
NGƯỜI ĐỨC
NGƯỜI HIỆN TẠI
NGƯỜI HINDU
NGƯỜI IRELAND
NGƯỜI ISRAEL
NGƯỜI MỸ
NGƯỜI MÝ
NGƯỜI NGA
NGƯỜI NHẬT
NGƯỜI PHÁP
NGƯỜI PHÁT MINH
NGƯỜI SCOTLAND
NGƯỜI TRUNG QUỐC
NGƯỜI VIỆ
NGƯỜI VIỆT
NGƯỜI VIỆT NAM
NGƯỜI Ý
NHÀ BÁC HỌC
NHÀ BÁO
NHÀ CHẾ TẠO
NHÀ CỐ VẤN
NHÀ ĐỊA CHẤT
NHÀ ĐỘNG VẬT HỌC
NHÀ GIÁO
NHÀ HÓA HỌC
NHÀ HÓA HỌC. NHÀ NGỮ PHÁP
NHÀ HÓA SINH
NHÀ HOẠT ĐỘNG CÁCH MẠNG
NHÀ HOẠT ĐỘNG XÃ HỘI
NHÀ KHOA HỌC
NHÀ LÃNH ĐẠO
NHÀ LẬP TRÌNH
NHÀ NGHIÊN CỨU
NHÀ NGHIÊN CỨU Y KHOA
NHÀ NGOẠI GIAO
NHÀ PHÁT MINH
NHÀ PHỤC HƯNG
NHÀ QUÂN SỰ
NHÀ SÁNG CHẾ
NHÀ SÁNG LẬP
NHÀ SINH HỌC
NHÀ SINH LÝ HỌC
NHÀ SINH VẬT HỌC
NHÀ SOẠN KỊCH
NHÀ SỬ HỌC
NHÀ TẠO MẪU
NHÀ THIÊN VĂN
NHÀ THIÊN VĂN HỌC
NHÀ THÔNG THÁI
NHÀ THƠ
NHÀ THƠ. NGUYỄN DU
NHÀ TOAAN HỌC
NHÀ TOÁN HỌC
NHÀ TRIẾT HỌC
NHÀ TRIẾT HỌC TỰ NHIÊN
NHÀ TỰ NHIÊN HỌC
NHÀ TỪ THIỆN
NHÀ VĂN
NHÀ VĂN HÓA
NHÀ VĂN HÓA - TƯ TƯỞNG
NHÀ VĂN VIỆT NAM
NHÀ VẬT LÝ
NHÀ VẬT LÝ HỌC
NHÀ VIẾT KỊCH
NHÀ VIRUS HỌC
NHÀ XÃ HỘI HỌC
NHẠC CÔNG
NHẠC SI
NHẠC SĨ
NHẠC SĨ TÂN NHẠC
NHẦ VẬT LÝ
NHÂN KHẨU HỌC
NHÂN VẬT HOÀNG GIA
NHÂN VẬT HOÀNG GIA TRUNG QUỐC
NHÂN VẬT HOÀNG GIA VIỆT NAM
NHÂN VẬT LỊCH SỬ
NHẬT BẢN
NHẬT VẬT HOÀNG GIA VIỆT NAM
NHIẾP ẢNH GIA
NHIỆT ĐỘ
NỮ THỐNG THỐNG
OPRAH WINFREY
ÔNG CHỦ
P
PHẬT GIÁO
PHẬT GIÁO HÒA HẢO
PHI HÀNH GIA
PHILIPPINES
PHÓ TỔNG THỐNG HOA KỲ
PHƯƠNG TRÌNH
PHƯƠNG TRÌNH DIRAC
PLATON
S
SÁCH HAY
SÁNG LẬP VIÊN
SATOSHI NAKAMOTO
SĨ QUAN HẢI QUAN
SOCRATES
SỬ GIA
T
TÁC GIA
TÁC GIẢ
TÀI CHÍNH
TÂM THƯ
THÁI LAN
THÀNH LỘC
THÂN NHÂN TRUNG
THẦY THUỐC
THI HÀO
THI SĨ
THƠ
THỦ LĨNH
THỦ TƯỚNG
THUYẾT HIỆN TẠI
TIẾN SĨ
TIỂU THUYẾT GIA
TK - LỮ KHÁCH VÔ HÌNH
TK - LỮ KHÁCH VÔ HÌNH CẢM TÁC
TK - NGHIỆM
TỔNG BÍ THƯ
TỔNG BÍ THƯ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
TỔNG GIÁM ĐỐC
TỔNG THỐNG
Tổng thống Mỹ
TRIẾT GIA
TRỊNH CÔNG SƠN
TRUNG QUỐC
TỰ VẤN
TỶ PHÚ
VĂN HÓA - XÃ HỘI
VĂN SĨ
VẬT LÝ
VẬT LÝ LÝ THUYẾT
VỆT NAM
VIỆT KIỀU
VIỆT NAM
VÕ TƯỚNG
VOLTAIRE
VỘI VÀNG
Vua
XUÂN DIỆU
XUÂN QUỲNH
XUẤT BẢN SÁCH HOÀNG GIA
Copyright ©
THẾ GIỚI DANH NHÂN | Bản quyền thuộc về DANH NHÂN VĂN HÓA - HOÀNG GIA
Danh nhân Văn hóa - Hoàng Gia
Danh nhân Văn hóa - Hoàng Gia